Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
y tế
(public) health
Tổ chức
y tế
thế giới
( WHO)
cho rằng
ít nhất
chín
doanh nhân
nước ngoài
đã
nhiễm
Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
,
hay
còn
gọi là
SARS,
ở
Hồng Kông
và
mang
luôn
hội chứng
này
về
nước
họ
.
The World Health Organization (WHO) said at least nine foreign businessmen had caught Severe Acute Respiratory Syndrome, or SARS, in Hong Kong and returned with it to their home countries.
medical
Phá huỷ
một
trung tâm
y tế
To destroy a medical center
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
y tế
danh từ
Ngành y học chuyên việc bảo vệ và phục hồi sức khoẻ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
y tế
assistance médicale; santé publique
Bộ
y tế
ministère de la Santé (publique)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
y tế
医务 <医疗事务。>
nhân viên y tế
医务工作者
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt