Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
y tá
male nurse; nurse
Y tá
chính quy
Registered nurse
Cô ấy
đang
học
một
khoá
(
làm
)
y tá
She's on/in a nursing course
Y tá
sẽ
ghi
giấy
hẹn
cho
bác
The nurse will make an appointment for you
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
y tá
Kỹ thuật
nurse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
y tá
danh từ
Người chuyên săn sóc bệnh nhân theo sự chỉ dẫn của y, bác sĩ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
y tá
infirmier; infirmière
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
y tá
白衣天使 <护士的美称。>
护士 <医疗机构中担任护理工作的人员。>
看护 <旧时称护士。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt