Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
yết thị
announcement; notice
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
yết thị
động từ
Dán giấy thông báo ở nơi công cộng.
Dán yết thị tranh cử.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
yết thị
(từ cũ, nghĩa cũ) placarder; afficher
Yết thị
thể lệ
thi tuyển
afficher le règlement d'un concours
avis au public; placard
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
yết thị
布告 <(机关、团体)张贴出来告知群众的文件。>
布告 < 用张贴布告的方式告知(事项)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt