yêu thương động từ
- love and compassion, love, cherish, be attached to
yêu thương động từ
- Có tình cảm và quan tâm hết lòng.
Vòng tay chan chứa yêu thương; san sẻ tình yêu thương.
yêu thương aimer ses camarades
aimer ses enfants
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt