Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
yên ổn
peaceful; undisturbed
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
yên ổn
tính từ
Không có gì gây hại, đe doạ.
Cuộc sống yên ổn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
yên ổn
tranquille; paisible
Cuộc sống
yên ổn
une existence tranquille
sûr
Chỗ
ẩn
náu
yên ổn
un refuge sûr
bien rangé; bien établi
Mọi
việc
đã
xếp đặt
yên ổn
tout a été bien rangé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
yên ổn
安定 <(生活、形势等)平静正常。>
cuộc sống yên ổn
生活安定
安堵 <(书>安定;安居。>
安顿 <安稳。>
安静 <安稳;平静。>
安然 <平安;安安稳稳地。>
沉稳 <安稳。>
靖 <没有变故或动乱; 平安。>
địa phương yên ổn.
地方安靖。
落实 <(心情)安稳;塌实。>
谧 <安宁;平静。>
宁靖 <(地方秩序)安定。>
平 <安定。>
平安 <没有事故,没有危险;平稳安全。>
tâm trạng kích động mãi không thể yên ổn lại được.
激动的心情久久不能平静。
平定 <平稳安定。>
平静 <(心情、环境等)没有不安或动荡。>
平一 <平定统一。>
平治 <太平。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt