Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xuyên
through
trans-; inter-
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xuyên
động từ
Đâm thủng từ bên này sang bên kia.
Đạn bắn xuyên cánh cửa.
Vượt qua từ đầu này sang đầu kia.
Tuyến đường xuyên Á.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xuyên
percer; traverser
ánh sáng
xuyên
bóng tối
lumière qui perce les ténèbres
Viên
đạn
xuyên
qua
tường
balle qui traverse un mur
Đường xe lửa
xuyên
Xi-bia
chemin de fer qui traverse la Sibérie; chemin de fer transsibérien
(y học) transfixiant; térébrant
Đau
xuyên
douleur transfixiante; douleur térébrante
(vật lý học) pénétrant
Tia
xuyên
rayons pénétrants
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xuyên
穿 <通过(孔、隙、空地等)。>
từ con hẻm này đi xuyên qua.
从这个胡同穿 过去。
刺 <尖的东西进入或穿过物体。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt