xung Kỹ thuật
Tin học
Vật lý
xung động từ
Xung tiết; nổi xung.
- Tác dụng trong thời gian ngắn.
Tín hiệu xung.
danh từ
- Sự tác động trong thời gian ngắn.
xung année climatérique
- (cơ khí, cơ học) impulsif
force impulsive
- se fâcher ; se mettre en colère (xem nổi xung )
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt