Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xui
xem
xui khiến
unlucky; unfortunate
Mang
cái
hên
/
xui
đến
cho
ai
To bring somebody good/bad luck
Tôi
xài
cái
xe
đó
toàn là
gặp
xui
!
I've had nothing but bad luck with that car !
Xui
cho
tôi
là
đúng lúc
đó
họ
xuất hiện
It was unlucky for me that they appeared just at that moment
Ngày
xui
Off-day; Unlucky day
Xui
thật
!
Bad luck !; Hard luck !
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
xui
động từ
Dùng lời lẽ dễ nghe, bảo người khác làm theo việc không hay.
Xui trẻ nói dối; xui em lấy trộm tiền mẹ.
Nảy sinh tự nhiên, không có nguyên nhân nào cắt nghĩa được.
Trời xui đất khiến.
Về đầu trang
tính từ
Rủi, đen.
Vận xui.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xui
(tiếng địa phương) malchance; guigne
Gặp
vận
xui
avoir la guigne
inciter
Xui
làm
bậy
inciter (quelqu'un) au mal
(ít dùng) disposer
Trời
xui
nên
thế
Dieu a ainsi disposé
xui nguyên giục bị
xem
xui giục
xui
trẻ
ăn
cứt
gà
inciter (quelqu'un) à faire une sottise
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xui
不利 <没有好处;不顺利。>
撺掇 <从旁鼓动人(做某事);怂恿。>
nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.
他说他本来不想做,都是你撺掇他做的。
倒霉 <遇事不利;遭遇不好。也作倒楣。>
倒运 <倒霉。>
倒灶 <倒霉。>
晦气 <不吉利;倒霉。>
恿 <见〖怂恿〗。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt