Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xoay xở
to get by/along; to contrive; to swing; to shift for oneself; to look after oneself; to take care of oneself; to fend for oneself; to manage (on one's own/by oneself)
Bảo
nó
tự
xoay xở
lấy
!
He'll have to manage (by himself)!; He'll have to sort it out for himself!
Đừng lo!
Tôi
sẽ
xoay xở
bằng
mọi
cách
!
Don't worry, I'll manage somehow!
Nó
lớn
rồi
,
tự
xoay xở
được
mà
!
He's old enough to look after himself!; He's old enough to fend for himself!
Có
tài
xoay xở
Up-and-coming; resourceful
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xoay xở
động từ
Tìm đủ mọi cách để được cái cần có.
Cố xoay xở cho đủ tiền mua chiếc xe máy.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xoay xở
se débrouiller; se débarbouiller; se démener; se tirer d'embarras
Nó
xoay xở
lấy
được
một
mình
il se débrouille (se débarbouille) tout seul
Không
còn
biết
xoay xở
thế
nào
ne plus savoir comment se tirer d'embarras; ne plus savoir où donner de la tête
cách
xoay xở
système D
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xoay xở
回旋 <可进退;可商量。>
hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.
留点儿回旋的余地,别把话说死了。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt