Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xoay chiều
to change direction
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xoay chiều
danh từ
Xem
điện
(nghĩa 2)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xoay chiều
(điện học) alternatif
Dòng
điện
xoay chiều
courant alternatif
tourner
Gió
đã
xoay chiều
le vent a tourné
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt