<
Trang chủ » Tra từ
xoa  
[xoa]
  • to rub
Put some polish on the cloth and rub it in
I'll rub your back to warm you up
  • (từ gốc tiếng Pháp là Soie) xem lụa
Silk creases easily
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt