Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xoa
to rub
Hãy
bôi
tí
xi-ra
đánh giày
lên
nùi giẻ
và
xoa
mạnh
Put some polish on the cloth and rub it in
Bố
xoa
lưng
con
cho
con
ấm
nhé
I'll rub your back to warm you up
(từ gốc tiếng Pháp là Soie) xem
lụa
Xoa
dễ
bị
nhăn
Silk creases easily
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
xoa
động từ
Đưa tay nhẹ nhàng, nhiều lần trên mặt một vật.
Xoa đầu con; xoa tay đắt ý.
Bôi lớp mỏng lên bề mặt.
Xoa dầu; xoa phấn cho bé.
Về đầu trang
danh từ
Hàng dệt bằng tơ mỏng và mềm.
Chiếc khăn xoa.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xoa
frictionner; frotter
Xoa
đầu
cạo
frotter de baume dermique
caresser; cajoler; caliner
Xoa
đầu
em
bé
caresser la tête d'un enfant
jouer (au mahjong)
xoa
xoa
(redoublement; avec nuance de réitération) frictionner (frotter) plusieurs fois
caresser à plusieurs reprises
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xoa
擦 <摩擦。>
xoa tay hăm hở
摩拳擦掌
搽 <用粉末、油类等涂(在脸上或手上等)。>
xoa dầu.
搽 油。
搓 <两个手掌反复摩擦,或把手掌放在别的东西上来回揉。>
cuống đến mức nó chỉ biết xoa tay.
急得他直搓 手。
敷 <搽上;涂上。>
xoa thuốc; bôi thuốc
敷药
抚 <轻轻地按着。>
xoa; vỗ về; an ủi
抚摩
抚摸 <抚摩。>
抚摩 <用手轻轻按着并来回移动。>
傅 <涂抹;搽。>
胡噜 <抚摩。>
摩挲 <用手抚摩。>
施 <在物体上加某种东西。>
挲 <用手抚摩。见〖摩挲〗(mósuō)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt