Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xo ro
tính từ
be chilled
benumbed
huddle oneself up
shivering with cold
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xo ro
tính từ
Cố thu cho mình nhỏ lại.
Ngồi xo ro trước cửa chờ mẹ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xo ro
se ratatiner; se blottir
Ngồi
xo ro
một
xó
se blottir dans un coin
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt