Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xin lỗi
to offer an apology; to make one's apologies/excuses; to apologize; to beg somebody's pardon
Hãy
xin lỗi
người
hàng xóm
của
anh
!
Apologize to your neighbour!; Say (you're) sorry to your neighbour!
Nói
cám ơn
/
xin lỗi
thì
đau đớn
phải không
?
It wouldn't actually hurt to say thank you/sorry, would it?
Đối với
tôi
,
đâu
phải
xin lỗi
là
đã
xong
!
I'm not satisfied with an apology!
(I am) sorry; excuse me; pardon; I beg your pardon
Vậy là
chúng ta
có
hai
,
xin lỗi
,
ba
tuỳ chọn
So we have two, sorry, three options
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xin lỗi
động từ
Xin được miễn thứ về lỗi mình đã gây ra.
Cháu trót dại lỡ lời, xin lỗi bác.
Mở đầu câu nói tỏ ý lịch sự khi muốn nhờ người khác.
Xin lỗi, anh cho hỏi mấy giờ rồi ạ? xin lỗi, phiền cô cho tôi đi qua.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xin lỗi
s'excuser; présenter (faire) ses excuses; demander pardon
pardon
Xin lỗi
,
đây
có
phải
là
nhà
ông
Ba
không
ạ
pardon Monsieur, c'est ici la maison de Monsieur Ba?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xin lỗi
不过意 <过意不去。>
对不起 <对人有愧,常用为表示抱歉的套语。也说对不住。>
xin lỗi, phiền ông phải đợi lâu.
对不起,让您久等了。
对不住 <即“对不起”。>
缓颊 <为人求情。>
赔话 <说道歉的话。>
赔罪 <得罪了人,向人道歉。>
歉意 <抱歉的意思。>
tỏ ý xin lỗi.
表示歉意。
请罪 <自己犯了错误,主动请求处分;道歉。>
谢罪 <向人承认错误,请求原谅。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt