Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xen
to interpolate; to insert
cent
(tiếng Pháp gọi là Scène) scene; sequence
Chứng kiến
một
xen
nổi gai ốc
To witness a spine-chilling scene
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xen
động từ
Ở vào giữa những cái khác.
Xen vào xếp hàng mua vé.
Tham gia vào chuyện không dính líu đến mình.
Hay xen vào chuyện người khác.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xen
insérer; intercaler
Xen
một
điều khoản
vào
một
bản
hợp đồng
insérer un article dans un contrat
se mettre entre
Xen
vào
giữa
hai
người
se mettre entre deux personnes
se mêler; s'ingérer; intervenir
Xen
vào
việc
người
khác
se mêler des affaires d'autrui
(ngôn ngữ học) incident; incis
Mệnh đề
xen
propositon incidente; incidente; proposition incise; incise
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xen
伴生 <(次要的)伴随着主要的一起存在。>
cây trồng xen
伴生树
插花 <夹杂;搀杂。>
穿插 <交叉。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt