xem xem mặt trời mọc
观日出
cưỡi ngựa xem hoa; xem sơ qua.
走马观花
xem thi đấu bóng đá
观看足球比赛
xem kỳ hoa dị thảo; thưởng thức hoa thơm cỏ lạ.
观赏名花异草
xem biểu diễn tạp kỹ.
观赏杂技表演
xem mạch
号脉
xem trên.
见上。
xem sách
看书
xem phim
看电影
- 看 <用在动词或动词结构后面,表示试一试(前面的动词常用重叠式)。>
xem sách; đọc sách.
阅览。
xem như kì tích.
目为奇迹。
đọc; xem
阅 览
anh ấy học hơn hai nghìn chữ, đã có thể xem các loại sách báo thông thường.
他认识了两千多字,已能阅读通俗书报。