Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xe ô tô
car; motor car; auto; automobile
Ta
đi
xe ô tô
đến đó
nhé
?
Shall we go there by car?, Shall we drive there?
Đi
máy bay
an toàn
hơn
xe ô tô
Flying is safer than travelling by car
Người
lái
xe ô tô
Automobilist; motorist
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xe ô tô
单车 <指单独运行的一辆车(多指汽车、拖拉机)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt