xanh Green tea
You look very pale, are you OK?
xanh Hoá học
Xây dựng, Kiến trúc
xanh danh từ
- Dụng cụ xào nấu thức ăn, bằng đồng thành cứng, có hai quai.
- Từ chỉ khu căn cứ trong thời kỳ Việt Nam chống Mỹ.
tính từ
- Có màu của lá cây, nước biển.
Đồng lúa xanh; hồ nước trong xanh; mặt xanh như tàu lá.
Đu đủ xanh; xoài xanh.
Trời xanh có thấu.
Hai mái đầu xanh.
xanh ciel bleu
plantes vertes
fruit encore vert
venir de sortir d'une maladie et avoir le teint encore pâle
jeune âge; jeunesse
la Ciel qui se trouve bien haut dans les hauteurs
- mieux vaut rentrer tôt la moisson (pour ne pas l'exposer aux intempéries)
- (redoublement; sens atténué) bleuâtre; verdâtre
xanh tre xanh.
翠 竹。
xanh tốt.
蔚蓝。
trời xanh.
青天。
non xanh nước biếc.
青山绿水。
rêu xanh.
青苔。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt