Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xa hoa
luxurious; sumptuous
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xa hoa
tính từ
Quá phô trương, tốn kém hoang phí.
Tiêu dùng xa hoa; sống xa hoa truỵ lạc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xa hoa
luxueux; fastueux
Cuộc sống
xa hoa
vie fastueuse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xa hoa
豪华 <(生活)过分铺张;奢侈。>
sống xa hoa
过着豪华的生活。
华 <奢侈。>
xa hoa
奢华
阔绰 <排场大,生活奢侈。>
阔气 <豪华奢侈。>
靡丽 <华丽;奢华。>
奢华 <花费大量钱财摆门面。>
trưng bày xa hoa.
陈设奢华。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt