xử lý chuyện này thật khó xử lý
这件事真不好摆划。
hội nghị xử lý thường vụ
办公会议。
chuyện này do anh xử lý
这件事由你操持
xử lý bằng nhiệt.
热处理。
xử lý không thoả đáng.
处置失当。
xử lý thích đáng.
处置得宜。
- 处理 <用特定的方法对工件或产品进行加工,使工件或产品获得所需要的性能。>
chờ đợi xử lý
听候发落
- 来事 <(方>处事(多指2. 处理人与人之间的关系)。>