Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xổ số
raffle; lottery
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
xổ số
Kinh tế
lottery
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xổ số
danh từ
Trò chơi may rủi, có thưởng cho những vé có số đúng với số được quay ra.
Mở xổ số; vé xổ số.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xổ số
tirer une loterie
loterie
Vé
xổ số
billet de loterie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xổ số
奖券 <旧时金融机关为了骗钱而发售的一种带赌博性的证券,上面编着号码。奖券按票面价格出售,发售者从售款中提出一小部分为奖金,分做若干等,中奖的按等级领奖,不中的完全作废。>
抓彩 <用抽签或其他方法来决定是否得彩。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt