xếp - 编 <把分散的事物按照一定的条理组织起来或按照一定的顺序排列起来。>
xếp thành hàng
编队
xếp quần áo
叠衣服
xếp chồng sách lên bàn.
把书堆在桌子上。
xếp hàng.
列队。
đã xếp gọn đống gạch này rồi.
把这些砖头码齐了。
xếp hàng theo thứ tự.
排队。
xếp ghế thành một hàng.
把椅子排成一行。
quạt xếp
折扇
thước xếp
折尺
- 折叠 <把物体的一部分翻转和另一部分紧挨在一起。>
xếp quần áo
折叠衣服
xếp chăn mền ngay ngắn.
把被褥折叠得整整齐齐。