Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xấu
unsightly; ugly
bad; ugly; evil
Đó là
những
thói quen
xấu
Those are bad habits
Chữ
(
của
)
nó
xấu
lắm
His handwriting is very bad; He has very bad handwriting
Những
ảnh hưởng
xấu
Evil influences
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xấu
tính từ
Hình dạng bên ngoài trông khó coi.
Ngoại hình xấu nhưng tính nết tốt; chữ viết xấu.
Kém phẩm chất, giá trị.
Vải xấu; đất xấu.
Mang lại điều không hay.
Thời tiết xấu; kết quả xấu.
Trái với lẽ phải, đạo đức.
Tính nết xấu; hành động xấu.
Đạo đức kém, đáng khinh.
Nêu gương xấu cho con.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xấu
laid; disgracieux; moche
Cô
ta
không
đến
nỗi
xấu
elle n'est pas si laide
Một
tòa
nhà
xấu
un monument laid
mauvais; vilain; (thân mật) fichu
Gỗ
xấu
mauvais bois
Tính nết
xấu
un mauvais caractère; (thân mật) un fichu caractère
Trời
xấu
mauvais temps; vilain temps
néfaste
Ngày
xấu
jour néfaste
honteux; déshonorant; avilissant
Ăn
cắp
xấu
lắm
c'est bien honteux de commettre un vol
mal
ăn mặc
xấu
mal habillé
điều
xấu
lây
éclaboussure
xấu
chàng
hổ
ai
si le mari est honteux, la femme ne l'est pas moins
xấu
đi
empirer
xấu
hay
làm
tốt
une porte mal engraissée chante
xấu
hơn
pire; pis
xấu
nhất
le pire
xấu
như
ma
lem
excessivement laid; laid comme un pou
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xấu
贬 <指出缺点,给予不好的评价。>
từ mang nghĩa xấu
贬词
蹩脚 <质量不好;本领不强。>
不济 <不好;不顶用。>
manh tâm làm bậy; có dụng ý xấu
存心不良
tin xấu
不幸的消息
不良 <不好。>
不妙 <不好(多指情况的变化)。>
不行 < 不好。>
不幸 <不幸运;使人失望、伤心、痛苦的。>
碜 <丑;难看。>
丑 <丑陋;不好看(跟'美'相对)。>
歹 <坏(人、事)。>
người xấu
歹人
歹毒 <阴险狠毒。>
憝 <坏;恶。>
恶 <恶劣;坏。>
thói quen xấu.
恶习。
干 <事情变坏;糟。>
làm việc xấu.
要干
乖蹇 <(命运)不好。>
黑 <坏;狠毒。>
坏 <缺点多的;使人不满意的(跟'好'相对)。>
người xấu việc xấu
坏人坏事
dùng thủ đoạn xấu
使坏
坏 <品质恶劣的;起破坏作用的。>
坏 <坏主意。>
赖 <不12. 好;坏。>
tốt xấu.
好赖。
赖皮 <无赖的作风和行为。>
劣 <坏,2. 不3. 好(跟'优'相对)。>
tốt và xấu.
优劣。
陋 <不2. 好看; 丑。>
孬 <坏;不好。>
否 <坏;恶。>
窳 <(事物)恶劣;坏。>
tốt và xấu
良窳(优劣)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt