xưởng danh từ
- Nơi tập trung sản xuất trên quy mô nhỏ.
Xưởng dệt; xưởng mộc.
- Nơi làm việc của hoạ sĩ hay nhà điêu khắc.
xưởng fabrique d'allumettes
atelier de menuiserie
xưởng - 工厂 <直接进行工业生产活动的单位,通常包括不同的车间。>
xưởng đá
石作
xưởng dụng cụ nhỏ
小器作
xưởng làm giấy
造纸作坊
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt