Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xương
bone
(
Có
)
xương
to
/
nhỏ
Big-boned/small-boned
Bàn tay
người
có
27
xương
: 8
trong
cổ tay
, 5
trong
lòng bàn tay
, 2
trong
ngón cái
và
3
trong
từng
ngón tay
The human hand has 27 bones: 8 in the wrist, 5 in the palm, 2 in the thumb, and 3 in each finger
bony
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
xương
Kỹ thuật
bone
Sinh học
bone
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
xương
danh từ
Bộ phận rắn, chắc là bộ khung cho cơ thể con người và động vật.
Bộ xương; gãy xương.
Phần làm sườn cho một số vật.
Bộ xương quạt.
Nguyên liệu bằng xương của động vật.
Lược xương.
Về đầu trang
tính từ
Gầy như nhìn thấy cả xương.
Khuôn mặt xương.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xương
os
Xương
dẹt
os plats
Xương
dài
os long
Xương
hộp
os cuboïde
Cúc
xương
boutons en os
osseux
Hệ thống
xương
système osseux
Cá
xương
poisson osseux
bằng
xương
bằng
thịt
en chair et en os
bệnh
xương
(y học) ostéopathie
bộ
xương
(sinh vật học, sinh lý học) ossature; squelette
da
bọc
xương
n'avoir que la peau sur les os
đau
xương
(y học) ostéalgie
đặc
xương
(y học) ostéopétrose
gai
xương
(y học) ostéophyte
gầy
giơ
(
lõ
)
xương
n'avoir que les os et la peau; on compterait ses os
giòn
xương
(y học) ostéopsathyrose
hóa
xương
ossifier
hủy
xương
(y học) ossifluent
khoa
xương
(y học) ostéologie
loãng
xương
(y học) ostéoporose
nhuyễn
xương
(y học) ostéomalacie
nhức
xương
(y học) douleur ostéocope; ostéodynie;
tạo
xương
ostéogène
thoái
hóa
xương
(y học) ostéose
thủ
thuật
đục
xương
(y học) ostéotomie
thuật
chỉnh
xương
(y học) ostéoclasie
tiêu
xương
(y học) ostéolyse
to
xương
ossu
Phụ nữ
to xương
femme ossue
u
xương
(y học) ostéome
viêm
xương
(y học) ostéite
xơ
cứng
xương
ostéoclérose
xương
đồng
da
sắt
vigoureux et résistant ; solide (en parlant des personnes)
xương xương
osseux ; maigre
Mặt
xương xương
un visage osseux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xương
骼 <见〖骨骼〗。>
鲠 <鱼骨头。>
như mắc xương trong họng
如鲠在喉。
骨 <骨头。>
骨头 <人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织,主要成分是碳酸钙和磷酸钙。根据形状的不同,分为长骨、短骨、扁骨等。>
骸 <骸骨。>
thi hài; bộ xương; xác người chết.
尸骸
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt