xí nghiệp danh từ
- Cơ sở sản xuất, kinh doanh.
Xí nghiệp may; xí nghiệp xây dựng; xí nghiệp in.
xí nghiệp entreprise d'Etat
entreprise privée
xí nghiệp - 公家 <指国家、机关、企业、团体(区别于'私人')。>
- 企业 <从事生产、运输、贸易等经济活动的部门,如工厂、矿山、铁路、贸易公司等。>
xí nghiệp quốc doanh
国营企业
xí nghiệp liên hiệp
联合企业
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt