writer danh từ
- người viết (đang viết hay đã viết một cái gì)
người viết bức thư này
- người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó)
một người viết chữ rành mạch
người viết chữ tốt
- sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)
sách dạy viết tiếng Pháp
- sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)
writer writer
author,
novelist, playwright, poet, journalist, essayist,
critic
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt