wounded tính từ
- (nghĩa bóng) bị tổn thương, bị xúc phạm
danh từ
bệnh viện đầy những người ốm đau và bị thương
wounded wounded
injured,
hurt, suffering
offended,
hurt, upset, distressed, aggrieved, stung, anguished, pained
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt