Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
work-horse
danh từ
ngựa kéo, ngựa thồ
(nghĩa bóng) người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc
he's
a
willing
work-horse
nó là một con người sẵn sàng gánh vác việc nặng
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt