Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
work
danh từ
(viết tắt)
wk
sự làm việc; việc, công việc, công tác
to
be
at
work
đang làm việc
to
set
to
work
bắt tay vào việc
to
make
short
work
of
làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi
to
cease
(
stop
)
work
ngừng (nghỉ) việc
to
have
plenty
of
work
to
do
có nhiều việc phải làm
nơi làm việc, cơ quan, sở làm
to
be
late
for
work
đi làm muộn
what
time
did
you
leave
work
yesterday
?
hôm qua anh rời khỏi cơ quan lúc mấy giờ?
may
I
meet
you
at
work
?
tôi gặp anh ở cơ quan được chứ?
việc làm; nghề nghiệp
to
look
for
work
tìm việc làm
work
experience
kinh nghiệm nghề nghiệp
đồ làm ra, sản phẩm
the
villagers
sell
part
of
their
works
những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ
a
good
day's
work
khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày
tác phẩm
a
work
of
genius
một tác phẩm thiên tài
works
of
art
những tác phẩm nghệ thuật
công trình xây dựng, công việc xây dựng
public
works
công trình công cộng (đê, đập, đường...)
dụng cụ, đồ dùng, vật liệu
kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...)
(kỹ thuật) máy, cơ cấu
the
works
of
a
clock
máy đồng hồ
( số nhiều) xưởng, nhà máy
"
work
in
progress
"; "
men
at
work
"
"công trường"
lao động, nhân công
work
committee
ban lao động, ban nhân công
(quân sự) pháo đài, công sự
( số nhiều) (hàng hải) phần tàu
upper
work
phần trên mặt nước
(vật lý) công
(địa lý,địa chất) tác dụng
(nghĩa bóng) việc làm, hành động
good
works
;
works
of
mercy
việc từ thiện, việc tốt
to
give
someone
the
works
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai
khử ai, giết ai
to
shoot
the
works
đi đến cùng
dốc hết sức; dốc hết túi
thử, thử xem
Về đầu trang
nội động từ
worked
,
wrought
làm việc
to
work
hard
làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ
to
work
to
live
làm việc để sinh sống
to
work
to
rule
làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)
hành động, hoạt động, làm
to
work
hard
for
peace
hoạt động tích cực cho hoà bình
to
work
against
chống lại
gia công, chế biến
iron
works
easily
sắt gia công dễ dàng
lên men
yeast
makes
beer
work
men làm cho bia lên men
tác động, có ảnh hưởng tới
their
sufferings
worked
upon
our
feelings
những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta
đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...)
the
rain
works
through
the
roof
mưa chảy xuyên qua mái
shirt
works
up
áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên
socks
work
down
tất dần dần (tự) tụt xuống
chạy
the
lift
is
not
working
thang máy không chạy nữa
to
work
loose
long, jơ
tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực
his
scheme
did
not
work
kế hoạch của nó thất bại
it
worked
like
a
charm
công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công
(hàng hải) lách (tàu)
nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm)
his
face
began
to
work
violently
mặt nó nhăn nhó dữ dội
Về đầu trang
ngoại động từ
bắt làm việc
to
work
someone
too
hard
bắt ai làm việc quá vất vả
làm lên men (bia...)
thêu
to
work
flowers
in
silk
thêu hoa vào lụa
làm cho (máy) chạy, chuyển vận
to
work
a
machine
cho máy chạy
làm, gây ra, thi hành, thực hiện
to
work
wonders
làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ
to
work
influence
gây ảnh hưởng
to
work
a
scheme
thi hành một kế hoạch
khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai)
giải (một bài toán); chữa (bệnh)
nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc)
đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
he
worked
the
stone
into
place
anh ta chuyển hòn đá vào chỗ
to
work
a
screw
loose
làm cho cái vít lỏng ra
to
work
oneself
into
someone's
favour
lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình
to
work
oneself
into
a
rage
nổi giận
to
work
oneself
along
on
one's
elbows
chống khuỷu tay xuống mà bò đi
hải
to
work
one's
passage
làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé
(thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu
to
work
something
mưu mô một việc gì
to
work
away
tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động
to
work
down
xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống
to
work
in
đưa vào, để vào, đút vào
to
work
off
biến mất, tiêu tan
gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo
to
work
off
one's
fat
làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi
to
work
off
arrears
of
correspondence
trả lời hết những thư từ còn đọng lại
to
work
on
tiếp tục làm việc
(thông tục) chọc tức (ai)
tiếp tục làm tác động tới
to
work
out
đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc
it
is
impossible
to
tell
how
the
situation
will
work
out
khó mà nói tình hình sẽ ra sao
thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc)
trình bày, phát triển (một ý kiến)
vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch)
tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ)
lập thành, lập (giá cả)
to
work
round
quay, vòng, rẽ, quành
to
work
up
lên dần, tiến triển, tiến dần lên
gia công
gây nên, gieo rắc (sự rối loạn)
chọc tức (ai)
soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn)
trộn thành một khối
nghiên cứu để nắm được (vấn đề)
mô tả tỉ mỉ
to
work
oneself
up
nổi nóng, nổi giận
to
work
oneself
up
to
đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình
to
work
it
(từ lóng) đạt được mục đích
that
won't
work
with
me
(thông tục) điều đó không hợp với tôi
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
work
Kỹ thuật
công việc; sự tác dụng; sự gia công; chi tiết gia công; nhà máy, xưởng; phần làm việc của cơ cấu; tác dụng, làm việc; chuyển động, quay; gia công
Sinh học
công việc
Toán học
công; công trình
Vật lý
công; sự gia công, sự chế biến; công trình
Xây dựng, Kiến trúc
công việc ;sự tác dụng; sự gia công; chi tiết gia công; kết cấu (snh) nhà máy, xưởng; phần làm việc của cơ cấu; tác dụng, làm việc; chuyển động, quay; gia công
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
work
work
work
(n)
labor
, employment, job, vocation, occupation
effort
, exertion, labor, toil, slog, drudgery, grind (informal), graft
composition
, design, creation, opus, masterpiece, piece, product, production, oeuvre (formal)
work
(v)
toil
, labor, slog, drudge
perform
, effect (formal), bring about, produce
succeed
, be successful, work out, come off, thrive
function
, operate, control, drive, run
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt