Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
witness
danh từ
sự làm chứng; lời chứng; bằng chứng
to
call
someone
to
witness
gọi người nào ra làm chứng
to
give
witness
on
behalf
of
an
accused
person
đưa ra lời chứng bênh vực một bị cáo
his
ragged
clothes
were
(
a
)
witness
to
his
poverty
quần áo rách tả tơi của anh ta là bằng chứng cho sự nghèo khổ của anh ta
như
eye-witness
the
witnesses
of
an
accident
những người chứng kiến một tai nạn
I
was
a
witness
to
their
quarrel
tôi là người chứng kiến cuộc cãi lộn của họ
(pháp lý) nhân chứng, người làm chứng
to
be
called
as
a
witness
được gọi ra làm chứng
witness
for
the
defence
;
defence
witness
nhân chứng cho bên bị
witness
for
the
prosecution
;
prosecution
witness
nhân chứng cho bên nguyên
the
witness
was
cross-examined
by
the
defending
counsel
nhân chứng được luật sư bào chữa cho đối chứng
will
you
act
as
witness
to
the
agreement
between
us
?
anh làm chứng cho hợp đồng giữa chúng tôi được không?
to
bear
witness
to
something
cung cấp bằng chứng cho cái gì; xác nhận
He
/
His
evidence
bore
witness
to
my
testimony
bằng chứng của anh ta đưa ra đã xác nhận cho lời khai của tôi
the
new
housing
bears
witness
to
the
energy
of
the
Council
chương trình cấp nhà mới đã chứng tỏ năng lực của Hội đồng
Về đầu trang
ngoại động từ
chứng kiến
to
witness
an
accident
,
a
murder
chứng kiến một tai nạn, một án mạng
we
were
witnessing
the
most
important
scientific
development
of
this
century
chúng ta đang chứng kiến bước tiến quan trọng nhất về khoa học trong thế kỷ này
(pháp lý) làm chứng
to
witness
a
signature
/
will
làm chứng cho một chữ ký/di chúc
to
witness
the
signing
of
a
contract
làm chứng cho việc ký một hợp đồng
to
witness
the
signing
of
a
contract
làm chứng cho việc ký một hợp đồng
(
to
witness
to
something
) (pháp lý) đưa ra bằng chứng về cái gì trước toà án; đối chứng
to
witness
to
the
truth
of
a
statement
đối chứng những lời khai là đúng sự thật
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
witness
Kinh tế
nhân chứng
Kỹ thuật
nhân chứng
Xây dựng, Kiến trúc
dấu, vạch, ngấn
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
witness
witness
witness
(n)
observer
, spectator, bystander, onlooker, eyewitness, watcher
witness
(v)
see
, observe, view, perceive, behold (archaic or literary), watch
countersign
, endorse, sign, attest, authenticate, corroborate, certify, notarize
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt