winter danh từ
về mùa đông
một người sáu mươi tuổi
sắp về già
tính từ
- (thuộc) mùa đông; như mùa đông, thích hợp cho mùa đông
mùa đông
cuộc sống về mùa đông
nơi đóng quân mùa đông
sự ngủ đông
nội động từ
chim bay về phương Nam tránh rét
- trải qua mùa đông, nghỉ đông (cây cỏ...)
ngoại động từ
- đưa đi trú đông, đưa đi tránh rét
đưa vật nuôi đi tránh rét
winter Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
winter winter
season,
wintertime, midwinter
antonym: summer
end,
ending, twilight, conclusion, closing, close, decline
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt