wild tính từ
cỏ dại
mọc hoang (cây)
dã thú, thú rừng
chim rừng
- chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)
- man rợ, man di, chưa văn minh
bộ lạc man rợ
xứ hoang vu
gió dữ dội
ngày bão táp
tóc rối, tóc bù xù
sự rối loạn lung tung
- điên, điên cuồng, nhiệt liệt
tức điên
chọc tức ai
cái cười như điên
điên lên muốn làm việc gì
- ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa bãi
những ý kiến ngông cuồng rồ dại
- tự do, bừa bãi, phóng túng, lêu lổng
cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đãng
phó từ
- vu vơ, bừa bãi, lung tung
bắn lung tung
nói lung tung bừa bãi
wild Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
wild wild
undomesticated,
feral, uncultivated, untamed, natural
antonym: tame
outrageous,
crazy (informal), foolish, unconventional, irrational (insult), reckless,
madcap
antonym: sensible
rough,
desolate, barren, remote, uninhabited, bare, harsh
antonym: gentle
enthusiastic,
eager, crazy (informal), mad, excited, thrilled
antonym: unenthusiastic
rowdy,
undisciplined, riotous, unruly, rough, unmanageable, uncontrollable,
disorderly
antonym: orderly
stormy,
blustery, squally, tempestuous, windswept, turbulent, rough
antonym: calm
overwhelmed,
overcome, overpowered, devastated, destroyed
untidy,
disheveled, unkempt, tousled, messy, scruffy
antonym: tidy
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt