Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
width
danh từ
tính chất rộng
a
road
of
great
width
con đường rộng
bề rộng, bề ngang
10
metres
in
width
rộng 10 mét
khổ (vải)
double
width
khổ dôi
to
join
two
widths
of
cloth
nối hai khổ vải
(nghĩa bóng) tính chất rộng rãi
width
of
mind
óc rộng rãi
width
of
views
quan điểm rộng rãi
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt