width danh từ
con đường rộng
rộng 10 mét
khổ dôi
nối hai khổ vải
- (nghĩa bóng) tính chất rộng rãi
óc rộng rãi
quan điểm rộng rãi
width Kỹ thuật
- chiều rộng, bề rộng; khẩu độ
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- chiều rộng, bề rộng; khẩu độ
width width
breadth,
thickness, girth, size, measurement
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt