widely phó từ
cách xa nhau nhiều
ý kiến khác nhau nhiều
khắp nơi người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
widely widely
extensively,
broadly, generally, far and wide, commonly, usually
antonym: narrowly
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt