whole tính từ
- bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng
thoát khỏi mà bình an vô sự
trở về bình an vô sự
- đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ
toàn bộ nghị lực của tôi
nuốt chửng
toàn quốc
suốt cả ba ngày
- (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh
- toàn tâm toàn ý làm việc gì
danh từ
- toàn bộ, tất cả, toàn thể
tất cả tiền của tôi
tôi không thể kể cho anh biết tất cả được
toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung
tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát
whole Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
whole whole
entire,
complete, full, in one piece, total, unabridged, uncut
antonym: partial
intact,
in one piece, unbroken, undivided, undented, unspoiled
antonym: broken
unimpaired,
healthy, sound, fit, well, sturdy
antonym: unhealthy
healed,
cured, healthy, restored, rehabilitated, mended
antonym: ill
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt