wall danh từ
tường liền không cửa; tường không trang trí
vách ngăn
- thành, thành luỹ, thành quách
vạn lý trường thành
ở trong thành
ở ngoại thành
(nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê
- lối đi sát tường nhà trên hè đường
nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai
tranh lấy lối đi tốt của
- rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào
- (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa
thành tim
- bị phá sản, khánh kiệt; thất bại
- dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
- húc đầu vào tường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ngoại động từ
- xây tường bao quanh, xây thành bao quanh
xây bịt một lỗ hổng
wall Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
wall wall
enclose,
fence, hedge, pen, seal off, cordon off, confine
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt