walking - thầy tôi là một từ điển/bách khoa thư sống về văn học Trung Hoa
- ông ấy cũng là quyển sách giáo khoa sống về lịch sử thế giới
- đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
- diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
walking walking
mobile,
able-bodied, ambulatory
outdoor,
hiking, rambling, cross-country, heavy-duty, tough, hard-wearing
on
foot, under your own steam, by shank's pony
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt