wait danh từ
- sự chờ đợi; thời gian chờ
chúng tôi mất một thời gian chờ xe búyt khá lâu
- sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
nằm rình, mai phục
bố trí mai phục; đặt bẫy
nội động từ
... đợi đến khi...
xin đợi một lát
đứng chờ lâu một chỗ
chờ ai
bắt ai chờ đợi
- dừng xe một lát ở bên lề đường
không dừng xe (biển báo (giao thông))
- ( + about/around ) đứng ngồi không yên (vì bồn chồn, lo lắng..)
- ( + in ) ở nhà, đợi ở nhà (nhất là vì chờ ai)
ngoại động từ
đợi lệnh
đợi lượt mình
cứ ăn trước đừng đợi tôi
- (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu
- đến thăm (người trên mình)
- (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
- làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
- chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
- (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)
- (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
- (thông tục) còn chờ gì nữa?
- (thông tục) anh còn chờ gì nữa?
- liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
wait wait
delay,
pause, interval, postponement, gap, time lag
stay,
remain, hang around, linger, stop, kill time (informal), pass the time
delay,
pause, hold your fire, postpone, hang on, hold your horses (informal), put
off
antonym: begin
expect,
anticipate, await, wait on
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt