wage danh từ ( (thường) số nhiều)
được trả lương cao
đồng lương chết đói
- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
hậu quả của tội lỗi là chết
ngoại động từ
- bắt đầu, tiến hành (một cuộc đấu tranh..)
không có nước nào muốn tiến hành một cuộc chiến tranh hạt nhân
- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc
wages wages
salary,
pay, earnings, income, take-home pay, remuneration, gross,
net
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt