Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vu
(từ gốc tiếng Pháp là Vous) you
xem
vu khống
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vu
động từ
Bịa ra để hại người khác.
Vu cho hàng xóm ăn cắp.
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
giới từ
|
Tất cả
vu
tính từ
nhìn thấy
Choses
vues
vật nhìn thấy
được đánh giá, được coi
Bien
vu
được đánh giá cao, được coi trọng
c'est
bien
vu
?
hiểu rõ chưa?
c'est
tout
vu!
(thân mật) đã xem xét đầy đủ, không cần xem lại nữa
ni
vu
ni
connu
không ai thấy cũng không ai biết
vu
?
(thân mật) hiểu rõ chưa?
Về đầu trang
danh từ giống đực
sự xem, sự xem xét
Sur
le
vu
des
pièces
qua sự xem xét các tài liệu
au
su
et
au
vu
de
tout
le
monde
mọi người đều biết, công khai
Về đầu trang
giới từ
chiếu theo; vì, do
Vu
la
quantité
,
ce
n'est
pas
trop
cher
chiếu theo số lượng thì không đắt quá
Vu
la
loi
chiếu theo luật
Vu
la
difficulté
do khó khăn
(luật học, (pháp lý)) chiếu theo luật
vu
que
(từ cũ, nghĩa cũ) xét rằng, vì lẽ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vu
accuser injustement; calomnier
Vu
cho
ai
là
ăn cắp
accuser injustement quelqu'un d'avoir commis un vol
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vu
赖 < 硬说别人有错误;诬赖。>
mình làm sai rồi, không thể vu cho người khác được.
自己做错了,不能赖别人。
竽 <古乐器,形状像现在的笙。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt