vuốt ve - to fondle; to stroke; to caress; to pet
To stroke an animal
vuốt ve động từ
- Tỏ tình cảm yêu thương, trìu mến.
Vuốt ve, âu yếm.
- Tỏ tình cảm quan tâm nhằm lấy lòng, mua chuộc.
Giọng vuốt ve nhẹ nhàng nhưng đe doạ.
vuốt ve - caresser; cajoler; flatter
caresser son chat
cajoler (flatter) ses employés
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt