voyage danh từ
- chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay)
đi du lịch xa bằng đường biển
nội động từ
- đi một chuyến du lịch xa; du hành
du hành vượt Ấn độ dương
voyage danh từ giống đực
- sự đi xa, cuộc hành trình, cuộc đi, cuộc du lịch
cuộc đi bộ
cuộc đi tàu thuỷ
túi du lịch
đi du lịch
- chuyến chở (người hoặc hàng)
từ sáng người lái xe đã chở hai chuyến
voyage voyage
journey,
trip, expedition, passage, crossing, cruise, flight,
tour
journey,
sail, cruise, travel
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt