vivre nội động từ
sống rất lâu
sống ở nông thôn
sống một mình
sống tự do
sống trong hoà bình
sống thành từng nhóm, sống theo nhóm
sống bằng sữa
biết cách sống trong xã hội
những tư tưởng còn sống mãi
kiếm sống
dễ sống
sống nghèo khổ
sống bằng lợi tức
sống vì nghệ thuật
chết đi mà chưa hưởng cuộc sống
- có cuộc sống (như) thế nào đây
thành phố có cuộc sống cuồng nhiệt
bức chân dung này sinh động
- (thân mật) dạy bảo ai; cho ai một trận
- "con người ăn để sống chứ không phải sống để ăn" ( Mol)
từ khi nó ra đi, tôi lo lắng bồn chồn
- ai? (tiếng người canh gác hỏi)
- sống cẩu thả, sống bừa bãi...
ngoại động từ
sống một cuộc sống đẹp
sống những ngày hạnh phúc
thực thi nghệ thuật của mình
danh từ giống đực
- ( số nhiều) lương thực, thực phẩm
cung cấp lương thực thực phẩm
bảo đảm cái ăn và cái mặc
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự sống; cuộc sống
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt