visitor danh từ
- khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó)
những người khách từ công ty bảo hiểm đến thăm
- du khách (người ở lại nhất thời ở một chỗ hoặc với một người khác)
- người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
- chim di trú (sống nhất thời ở một vùng hoặc trong một mùa nào đó)
visitor visitor
caller,
guest, tourist, sightseer
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt