Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
visage
danh từ
(đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người
the
funeral
director's
gloomy
visage
nét mặt u buồn của ông giám đốc đang có tang
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt