visage danh từ
- (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người
nét mặt u buồn của ông giám đốc đang có tang
visage danh từ giống đực
mặt tròn
mặt trái xoan
mặt lưỡi cày
mặt đầy đặn
quay mặt về phía
đánh vào mặt ai, tát ai
một khuôn mặt quen thuộc
khuôn mặt nghiêm nghị
một khuôn mặt đẹp
khuôn mặt được che bằng một chiếc mặt nạ
bộ mặt thật của Hoa Kỳ
- không giấu giếm, thẳng thắn.
- những người da trắng (tiếng gọi của thổ dân châu Mỹ)
- người lá mặt lá trái, kẻ hai mặt
- đến chơi nhà không gặp mặt
visage visage
look,
appearance, aspect, mien (literary), form
face,
expression, countenance, features, mug (informal), phizog (UK, slang)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt