<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
violon  
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) viôlông
chơi đàn viôlông
  • người chơi viôlông
chơi viôlông trong một dàn nhạc
  • trạm giam (ngay gần bốt gác)
giam tên kẻ trộm vào trạm giam chờ đến mai hỏi cung
bị nhốt một đêm ở trạm giam
  • cái khoan đá
  • bàn tiện cánh cung
      • hãy nhất trí đi đã!
      • nhanh quá mức
      • mua pháo mượn người đốt
      • gầy như que củi
      • hoạt động nghệ thuật tay trái
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt