Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vinh quang
glory
Con đường
dẫn
đến
vinh quang
The road to glory
glorious
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vinh quang
tính từ hoặc danh từ
Đem lại niềm tự hào.
Mang huy chương vàng vinh quang về cho đất nước.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vinh quang
gloire
Đầy
vinh quang
se couvrir de gloire
glorieux
Cái
chết
vinh quang
une mort glorieuse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vinh quang
冠冕 <冠冕堂皇;体面2.。>
光荣 <由于做了有利于人民的和正义的事情而被公认为值得尊敬的。>
光鲜 <光彩;光荣。>
光耀 <荣耀。>
光耀 <光辉照耀(多用于比喻)。>
增光 <增添光彩。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt