Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vinh
short for
vinh quang
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vinh
tính từ
Được xã hội đánh giá cao và coi trọng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vinh
glorieux; honorable
Chết
vinh
còn
hơn
sống
nhục
mieux vaut mourir d'une mort glorieuse que de vivre dans l'opprobre
nhất
nghệ
tinh
nhất
thân
vinh
il n'est si petit métier qui ne nourrisse son homme; un métier est un fonds assuré
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt